Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smacking


noun
the act of smacking something;
a blow delivered with an open hand
Syn:
smack, slap
Derivationally related forms:
slap (for: slap), smack, smack (for: smack)
Hypernyms:
blow
Hyponyms:
spank

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.