Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snarl up


verb
make more complicated or confused through entanglements
Syn:
snarl, embrangle
Derivationally related forms:
snarl (for: snarl)
Hypernyms:
complicate, perplex
Hyponyms:
snafu
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.