Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snoot


noun
1. informal terms for the nose
Syn:
beak, honker, hooter, nozzle, snout,
schnozzle, schnoz
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
nose, olfactory organ
2. a person regarded as arrogant and annoying
Syn:
snob, prig, snot
Derivationally related forms:
snooty, snotty (for: snot), snobby (for: snob)
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.