Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soakage


noun
the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid)
- a good soak put life back in the wagon
Syn:
soak, soaking
Derivationally related forms:
soak (for: soaking), soak, soak (for: soak)
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soakage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.