Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soil horizon


noun
a layer in a soil profile
Hypernyms:
horizon
Instance Hyponyms:
A-horizon, A horizon, B-horizon, B horizon, C-horizon, C horizon
Part Holonyms:
profile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.