Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solid body substance


noun
the solid parts of the body
Hypernyms:
body substance
Hyponyms:
scab, node, enamel, tooth enamel, cementum, cement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.