Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solute


noun
the dissolved matter in a solution;
the component of a solution that changes its state
Hypernyms:
matter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.