Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
somersaulting


noun
an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return (Freq. 1)
Syn:
somersault, somerset, summersault, summerset, flip
Derivationally related forms:
somersault, somersault (for: somersault)
Hypernyms:
tumble
Hyponyms:
flip-flop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.