Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soothsaying


noun
the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means
Syn:
divination, foretelling, fortune telling
Derivationally related forms:
divine (for: divination)
Hypernyms:
prophecy, prognostication, vaticination
Hyponyms:
arithmancy, dowse, dowsing, rhabdomancy, geomancy,
hydromancy, lithomancy, necromancy, oneiromancy, onomancy, palmistry,
palm reading, chiromancy, chirology, pyromancy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.