Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
southern hemisphere


noun
the hemisphere to the south of the equator (Freq. 1)
Instance Hypernyms:
hemisphere
Part Meronyms:
Australia, Gondwanaland, South America


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.