Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
speech disorder


noun
a disorder of oral speech
Syn:
speech defect, defect of speech
Hypernyms:
disorder, upset
Hyponyms:
anarthria, aphonia, voicelessness, cataphasia, dysarthria,
dysarthria, dysphonia, lallation, lambdacism, lisp,
stammer, stutter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speech disorder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.