Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
speechify


verb
make speeches;
hold forth, or harangue with a certain degree of formality
- These ministers speechify on every occasion
Derivationally related forms:
speechifier, speech
Hypernyms:
deliver, present
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue speechify

Related search result for "speechify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.