Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spiritual leader


noun
a leader in religious or sacred affairs
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
cantor, hazan, Catholicos, clergyman, reverend,
man of the cloth, Evangelist, patriarch, pope, Catholic Pope, Roman Catholic Pope,
Roman Catholic Pope, Holy Father, Vicar of Christ, Bishop of Rome, priest,
non-Christian priest, rabbi
Instance Hyponyms:
Gandhi, Mahatma Gandhi, Mohandas Karamchand Gandhi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.