Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squandered


adjective
not used to good advantage
- squandered money cannot be replaced
- a wasted effort
Syn:
wasted
Similar to:
lost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.