Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stillroom


noun
a pantry or storeroom connected with the kitchen (especially in a large house) for preparing tea and beverages and for storing liquors and preserves and tea etc
Syn:
still room
Hypernyms:
pantry, larder, buttery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.