Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
suavity


noun
the quality of being bland and gracious or ingratiating in manner
Syn:
suaveness, blandness, smoothness
Derivationally related forms:
smooth (for: smoothness), bland (for: blandness), suave (for: suaveness), suave
Hypernyms:
graciousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suavity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "suavity"
    safety suavity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.