Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subway system


noun
an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)
- in Paris the subway system is called the 'metro' and in London it is called the 'tube' or the 'underground'
Syn:
metro, tube, underground, subway
Hypernyms:
railway, railroad, railroad line, railway line, railway system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.