Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sunspot


noun
a cooler darker spot appearing periodically on the sun's photosphere;
associated with a strong magnetic field
Syn:
macula
Hypernyms:
spot, speckle, dapple, patch, fleck, maculation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.