Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
surf casting


noun
casting (artificial) bait far out into the ocean (up to 200 yards) with the waves breaking around you
Syn:
surf fishing
Hypernyms:
casting, cast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.