Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweatbox


noun
1. small or narrow cell
Hypernyms:
cell, jail cell, prison cell
2. a device that causes tobacco leaves or fruit or hides to sweat
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.