Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabby



I - noun
1. a cat with a grey or tawny coat mottled with black
Syn:
tabby cat
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus
2. female cat
Syn:
queen
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus

II - adjective
having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring;
used especially of the patterned fur of cats
Syn:
brindled, brindle, brinded
Similar to:
patterned

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.