Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
target practice


noun
practice in shooting at targets (Freq. 1)
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.