Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
teat



noun
the small projection of a mammary gland (Freq. 2)
Syn:
nipple, mammilla, mamilla, pap, tit
Hypernyms:
reproductive organ, sex organ
Part Holonyms:
mammary gland, mamma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.