Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
teething ring


noun
device used for an infant to suck or bite on
Syn:
comforter, pacifier, baby's dummy
Derivationally related forms:
pacify (for: pacifier), comfort (for: comforter)
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.