Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
telefax


verb
send something via a facsimile machine
- Can you fax me the report right away?
Syn:
fax, facsimile
Derivationally related forms:
facsimile (for: facsimile), fax (for: fax)
Hypernyms:
telecommunicate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody something
- Somebody ----s something to somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.