Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temperature scale


noun
a system of measuring temperature
Hypernyms:
scale, scale of measurement, graduated table, ordered series, system of measurement, metric
Hyponyms:
Celsius scale, international scale, centigrade scale, Fahrenheit scale, Kelvin scale,
absolute scale, Rankine scale, Reaumur scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.