Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporal role


noun
the semantic role of the noun phrase that designates the time of the state or action denoted by the verb
Syn:
temporal
Hypernyms:
semantic role, participant role


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.