Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tennis shot


noun
the act of hitting a tennis ball with a tennis racket
Syn:
tennis stroke
Hypernyms:
stroke, shot
Hyponyms:
return, serve, service


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.