Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
terra sigillata


noun
earthenware made from the reddish-brown clay found on the Aegean island of Lemnos
Syn:
Samian ware
Hypernyms:
earthenware


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.