Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thankfulness


noun
warm friendly feelings of gratitude (Freq. 1)
Syn:
gratefulness, appreciativeness
Derivationally related forms:
appreciative (for: appreciativeness), thankful, grateful (for: gratefulness)
Hypernyms:
gratitude

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thankfulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.