Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
theater stage


noun
a stage in a theater on which actors can perform
Syn:
theatre stage
Hypernyms:
stage
Hyponyms:
boards, thrust stage
Part Holonyms:
theater, theatre, house
Part Meronyms:
downstage, proscenium, proscenium wall, apron, forestage,
theater curtain, theatre curtain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.