Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
three-cornered


adjective
1. having three corners
- a three-cornered hat
Similar to:
angular, angulate
2. involving a group or set of three
- a three-cornered race
Similar to:
multilateral, many-sided


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.