Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thyroid hormone


noun
any of several closely related compounds that are produced by the thyroid gland and are active metabolically (Freq. 4)
Hypernyms:
hormone, endocrine, internal secretion
Hyponyms:
calcitonin, thyrocalcitonin, thyroxine, thyroxin, tetraiodothyronine,
T, triiodothyronine, liothyronine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.