Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
timbale


noun
1. individual serving of minced e.g. meat or fish in a rich creamy sauce baked in a small pastry mold or timbale shell
Hypernyms:
dish
2. small pastry shell for creamy mixtures of minced foods
Syn:
timbale case
Hypernyms:
pastry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.