Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time deposit


noun
a certificate of deposit from which withdrawals can be made only after advance notice or at a specified future date
Hypernyms:
certificate of deposit, CD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.