Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tittivation


noun
sprucing up;
making decorative additions to
Syn:
titivation
Derivationally related forms:
tittivate, titivate (for: titivation)
Hypernyms:
decoration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.