Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tomato



noun
1. mildly acid red or yellow pulpy fruit eaten as a vegetable (Freq. 2)
Hypernyms:
solanaceous vegetable
Hyponyms:
beefsteak tomato, cherry tomato
Part Holonyms:
love apple, tomato plant, Lycopersicon esculentum
2. native to South America;
widely cultivated in many varieties
Syn:
love apple, tomato plant, Lycopersicon esculentum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
cherry tomato, Lycopersicon esculentum cerasiforme

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tomato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.