Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tooth enamel


noun
hard white substance covering the crown of a tooth
Syn:
enamel
Derivationally related forms:
enamel (for: enamel)
Hypernyms:
solid body substance
Part Holonyms:
crown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.