Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
totalizer


noun
1. a calculator that performs simple arithmetic functions
Syn:
adding machine, totaliser
Hypernyms:
calculator, calculating machine
Part Holonyms:
cash register, register
2. computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won
Syn:
pari-mutuel machine, totaliser, totalizator, totalisator
Hypernyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.