Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
touch down


verb
come or bring (a plane) to a landing (Freq. 1)
- the plane touched down at noon
Derivationally related forms:
touchdown
Topics:
aircraft
Hypernyms:
land, set down
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.