Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toxaemia


noun
1. an abnormal condition of pregnancy characterized by hypertension and edema and protein in the urine
Syn:
toxemia of pregnancy, toxaemia of pregnancy, toxemia
Hypernyms:
illness, unwellness, malady, sickness
Hyponyms:
eclampsia, preeclampsia, pre-eclampsia
2. blood poisoning caused by bacterial toxic substances in the blood
Syn:
toxemia
Hypernyms:
blood poisoning, septicemia, septicaemia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.