Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tradeoff


noun
an exchange that occurs as a compromise
- I faced a tradeoff between eating and buying my medicine
Syn:
trade-off
Hypernyms:
exchange, interchange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.