Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
traditionalist


I - noun
one who adheres to traditional views (Freq. 5)
Syn:
diehard
Derivationally related forms:
die hard (for: diehard), traditionalistic, traditionalism
Hypernyms:
conservative, conservativist
Hyponyms:
Rip van Winkle

II - adjective
stubbornly conservative and narrow-minded
Syn:
hidebound
Similar to:
conservative

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "traditionalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.