Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tree branch


noun
any of the main branches arising from the trunk or a bough of a tree (Freq. 1)
Syn:
limb
Hypernyms:
branch
Hyponyms:
stick, bough
Part Holonyms:
tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.