Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trisomy


noun
chrosomal abnormality in which there is one more than the normal number of chromosomes in a cell
Hypernyms:
chromosomal aberration, chromosomal anomaly, chrosomal abnormality, chromosonal disorder
Hyponyms:
mongolism, mongolianism, Down's syndrome, Down syndrome, trisomy 21


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.