Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
true-blue


adjective
marked by unswerving loyalty
- a true-blue American
- a reliable true-blue country club conservative
Similar to:
loyal

Related search result for "true-blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.