Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tumefaction


noun
the process of tumefying;
the organic process whereby tissue becomes swollen by the accumulation of fluid within it
Derivationally related forms:
tumefy
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.