Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
twenties


noun
1. the time of life between 20 and 30 (Freq. 3)
Syn:
mid-twenties
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
adulthood, maturity
2. the decade from 1920 to 1929 (Freq. 2)
Syn:
1920s
Hypernyms:
decade, decennary, decennium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.