Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
twice



adverb
1. two times (Freq. 21)
- I called her twice
2. to double the degree (Freq. 4)
- she was doubly rewarded
- his eyes were double bright
Syn:
doubly, double
Derived from adjective:
double (for: doubly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.