Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
twirp


I - noun
someone who is regarded as contemptible
Syn:
twerp, twit
Hypernyms:
simpleton, simple

II - verb
make a weak, chirping sound
- the small bird was tweeting in the tree
Syn:
tweet
Derivationally related forms:
tweet (for: tweet), tweeter (for: tweet)
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twirp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.